Có 2 kết quả:
束狭 shù xiá ㄕㄨˋ ㄒㄧㄚˊ • 束狹 shù xiá ㄕㄨˋ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow (of waterway)
(2) a bottleneck
(2) a bottleneck
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow (of waterway)
(2) a bottleneck
(2) a bottleneck
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh